701 |
Tìm Ma Trận Hệ Số Kép |
[[5,4,-1],[2,-1,6],[7,3,5]] |
|
702 |
Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên |
5.5 , 5.7 , 5.3 , 5.6 , 5.3 , 5.5 , 5.1 , 5.6 , 5.3 |
, , , , , , , , |
703 |
Giải Phương Trình Ma Trận |
[[x],[y]]=[[3,-4],[-5,7]][[m],[n]] |
|
704 |
Giải Phương Trình Ma Trận |
[[4,2],[4,4]][[x*1],[x*2]]+[[11],[-18]]=[[11],[-34]] |
|
705 |
Tìm Xác Suất P(x>=3) của Phân Phối Nhị Thức |
x=3 , n=20 , p=0.3 |
, , |
706 |
Mô Tả Hai Tính Chất Của Phân Phối |
table[[x,P(x)],[10,1],[20,2],[30,3],[40,4]] |
|
707 |
Tìm Trung Bình Khoảng (Trung Bình của Giá Trị Lớn Nhất và Nhỏ Nhất) |
12 , 12 , 13 , 14 , 16 , 16 , 16 , 17 , 28 |
, , , , , , , , |
708 |
Tìm Các Kích Thước |
M=[[2,3],[4,5]] |
|
709 |
Tìm Các Kích Thước |
[[1,-3,2],[4,-6,-8]] |
|
710 |
Tìm Các Kích Thước |
[[4,5,4,3],[7,9,3,2],[1,5,5,5]] |
|
711 |
Tìm Các Kích Thước |
[[-3],[-1],[1]] |
|
712 |
Xác đinh nếu Thực Sự hoặc Không Thực Sự |
f(x)=2n |
|
713 |
Chứng minh rằng một Nghiệm nằm trong Khoảng |
(-10,8) , 7x-5y=2 |
, |
714 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
b^2x-c^2x+c^2b-bx^2+cx^2-b^2c |
|
715 |
Ước Tính |
252/15504 |
|
716 |
Ước Tính |
4*0.5*0.125 |
|
717 |
Ước Tính |
4000(1+6%)^18 |
|
718 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(7,3) , (-1,-7) , (-9,5) |
, , |
719 |
Ước Tính |
210/38760 |
|
720 |
Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số |
(-3,-5) , (-5,3) , (-3,4) , (-3,-4) |
, , , |
721 |
Ước Tính |
600(1+0.06/1)^(1(5)) |
|
722 |
Ước Tính |
850(1+1/175)^48 |
|
723 |
Ước Tính |
52 chọn 2 |
|
724 |
Ước Tính |
286/22100 |
|
725 |
Tìm Giá Trị Hiện Tại |
f=2000 , r=1% , t=3 |
, , |
726 |
Tìm Giá Trị Hiện Tại |
f=3000 , r=6% , t=0 |
, , |
727 |
Tìm Giá Trị Hiện Tại |
f=15000 , r=11% , t=12 |
, , |
728 |
Tìm Giá Trị Hiện Tại |
f=15000 , r=4.5% , t=3 |
, , |
729 |
Tìm Lãi Đơn Đã Nhận |
p=7000 , r=7% , t=1 |
, , |
730 |
Tìm Lãi Đơn Đã Nhận |
p=10000 , r=4% , t=2 |
, , |
731 |
Tìm Giá Trị Lãi Đơn Tương Lai |
p=3000 , r=9% , t=4 |
, , |
732 |
Tìm Giá Trị Lãi Đơn Tương Lai |
p=10000 , r=3% , t=3 |
, , |
733 |
Tìm Giá Trị Lãi Đơn Tương Lai |
p=6000 , r=4% , t=6 |
, , |
734 |
Tìm Định Thức của Ma Trận Tìm Được |
[[3,-2,1],[0,4,-3]][[4,0],[-2,3]] |
|
735 |
Tìm Giá Trị Lãi Đơn Tương Lai |
p=5000 , r=5% , t=3 |
, , |
736 |
Tìm Lãi Đơn Đã Nhận |
p=1000 , r=6% , t=0 |
, , |
737 |
Tìm Giá Trị Tương Lai của Lãi Suất Liên Tục |
p=5000 , r=3% , t=0 |
, , |
738 |
Giải y |
6x-7y<=28 |
|
739 |
Tìm Giá Trị Tương Lai của Lãi Suất Liên Tục |
p=8000 , r=4% , t=0 |
, , |
740 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng |
6x+y=8 |
|
741 |
Tìm Nghịch Đảo của Ma Trận Tìm Được |
[[2,1],[-1,3]][[3,4],[1,2]] |
|
742 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng |
y=7x-9 |
|
743 |
Tìm Nghịch Đảo của Ma Trận Tìm Được |
[[1,-2],[-1,3]][[3,2],[1,1]] |
|
744 |
Tìm Nghịch Đảo của Ma Trận Tìm Được |
[[2,1],[5,3]][[3,-1],[-5,2]] |
|
745 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=5x+3 |
|
746 |
Tìm Phương Trình mà Liên Quan Đến x và y |
x=-1 , y=-5 |
, |
747 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(w+5)*11 |
|
748 |
Tìm Phương Trình của Parabol |
(-17,15) , (0,22) , (17,15) |
, , |
749 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng |
y=-8/7x+1 |
|
750 |
Tìm Phương Trình mà Liên Quan Đến x và y |
x=0 , y=2/3 |
, |
751 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(A+B)^2 |
|
752 |
Tìm Độ Dốc cho Mỗi Phương Trình |
3x-4y=16 , 6x+8y=-2 |
, |
753 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
4x+2y=8 |
|
754 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 4+ căn bậc hai của 25)( căn bậc hai của 16- căn bậc hai của 49) |
|
755 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 72-15)/3 |
|
756 |
Tìm Độ Dốc cho Mỗi Phương Trình |
2x+3y=-8 , 6x+9y=2 |
, |
757 |
Ước Tính |
1/(5+ căn bậc hai của 3) |
|
758 |
Ước Tính |
(-1+ căn bậc hai của 3)/2 |
|
759 |
Ước Tính |
(7100-7000)/(373/( căn bậc hai của 34)) |
|
760 |
Ước Tính |
(3x^5w)/( căn bậc hai của 4xw^2) |
|
761 |
Tìm Độ Dốc cho Mỗi Phương Trình |
2x-y=3 , 3x+y=7 |
, |
762 |
Ước Tính |
2/( căn bậc bốn của x-2) |
|
763 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 10(603.80424)-(77.564)^2 |
|
764 |
Ước Tính |
căn bậc bảy của (4x^30)/(486x^8) |
|
765 |
Tìm Ma Trận Hệ Số Kép |
p^4[[0.42,0.58],[0.88,0.12]] |
|
766 |
Tìm Ma Trận Hệ Số Kép |
p=[[-1,2],[4,-3]] |
|
767 |
Sắp xếp lại theo Thứ Tự Giảm Dần |
t^2+4z^2 |
|
768 |
Ước Tính |
(11-6)^2 |
|
769 |
Ước Tính |
(760)(0.20)(9/12) |
|
770 |
Ước Tính |
(4+4(2^3-3))/18 |
|
771 |
Ước Tính |
(3^4-7^2)/(4^2-2^3+4^0-8) |
|
772 |
Ước Tính |
(81^-3)/(9^-11) |
|
773 |
Ước Tính |
0.04(5)^(36/13) |
|
774 |
Tìm Giá Trị Tới Hạn t-Value |
u>50 , n=50 , a=0.05 |
, , |
775 |
Ước Tính |
-6 |
|
776 |
Ước Tính |
(-2/5)^-4 |
|
777 |
Ước Tính |
(1/6)*(5/6)^9 |
|
778 |
Ước Tính |
(0.94)^4 |
|
779 |
Ước Tính |
(1.4)^2 |
|
780 |
Ước Tính |
(4*3+3*3+2*4+3*3+4*2)/15 |
|
781 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,y],[-2,4],[-1,1],[0,0],[1,1],[2,4]] |
|
782 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,y],[1,4],[2,8],[3,12],[4,16],[5,20]] |
|
783 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
-11/6 |
|
784 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,y],[-9,-37],[-5,-17],[-4,-12],[5,33],[8,48]] |
|
785 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,y],[59,72],[63,67],[65,78],[69,82],[58,75],[77,87],[76,92],[69,83],[70,87],[64,78]] |
|
786 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,y],[22,16],[24,19],[27,24],[35,29],[25,21]] |
|
787 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,y],[-3,9],[-2,12],[-1,15],[0,18]] |
|
788 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,y],[3,6],[5,9.5],[7,6],[8,10],[8,2],[9,6]] |
|
789 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,y],[1,1],[2,4],[3,9],[4,16]] |
|
790 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,y],[1,0],[3,2],[5,12],[7,30],[9,56]] |
|
791 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,y],[1,2],[3,4],[5,6],[7,8],[9,10]] |
|
792 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,y],[-2,-4.6],[-1,-2.6],[0,-0.6],[1,1.4],[2,3.4]] |
|
793 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,y],[1,1],[2,4],[3,9],[4,16],[5,25]] |
|
794 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,y],[1,5.8],[2,6.3],[3,7.1],[4,8.3],[5,9]] |
|
795 |
Tìm Đường Hồi Quy |
table[[x,y],[3,4],[4,6],[5,8],[7,13],[8,15]] |
|
796 |
Ước Tính |
10000+(3600*(1.03^14-1))/(1.03-1) |
|
797 |
Ước Tính |
(8000)*(0.06) |
|
798 |
Ước Tính |
(250000(0.095/12))/(1-(1+0.095/12)^(-12*30)) |
|
799 |
Ước Tính |
210/51 |
|
800 |
Ước Tính |
24/110 |
|